Có 2 kết quả:
都市化地区 dū shì huà dì qū ㄉㄨ ㄕˋ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩ • 都市化地區 dū shì huà dì qū ㄉㄨ ㄕˋ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
dū shì huà dì qū ㄉㄨ ㄕˋ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
urbanized area
Bình luận 0
dū shì huà dì qū ㄉㄨ ㄕˋ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
urbanized area
Bình luận 0